ncoterms (International Commercial Terms) là các điều khoản thương mại quốc tế được công nhận và sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Incoterms quy định những quy tắc có liên quan đến trách nhiệm các các bên (bên bán & bên mua) trong hoạt động thương mại quốc tế. Loại hình incoterm sẽ được nêu ra trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
Incoterms
2010 gồm
có:


*Thuật ngữ:
Bear
cost: chịu
phí
Bear
risk: chịu rủi
ro
Thông
qua hình trên, tôi sẽ giải thích với các bạn rõ ràng về từng điều
khoản:
I. Nhóm
E
EXW
(Exworks) – Giao hàng hóa tại
xưởng:
Người
bán chỉ việc sản xuất hàng hóa tại nhà máy. Người mua sẽ chịu toàn bộ chi phí để
đưa hàng từ đầu người bán đến điểm cuối cùng: liên hệ với nhà vận chuyển bên
quốc gia người bán để chuyển hàng ra cảng (cảng người bán) => Làm thủ tục hải
quan (clear customs), book tàu bè, rồi khi tàu đến cảng người mua thì kéo cont
về địa điểm người mua. Tuy nhiên, trong thực tế thì người mua sẽ nhờ người bán
giúp về việc khai hải quan (sẽ thanh toán
phí)
*Unit
price trong hợp đồng: 250 USD/MT EXW, N3 Singapore IZ, Thuận An,
Bình Dương - Incoterms
2010. (nhà máy người
bán)
II. Nhóm
F
1) FCA
(Free carrier) – Giao hàng cho người chuyên
chở
Nếu
giao hàng tại cơ sở người bán, người bán bốc hàng lên phương tiện vận tải đầu
tiên + thủ tục xuất
khẩu
Nếu
giao hàng tại nơi khác, người bán bốc hàng lên phương tiện đầu tiên tại nơi chỉ
định (named place), không chịu phí trước đó + thủ tục xuất
khẩu
*Unit
price (named place): 250 USD/MT FCA, N3 Singapore IZ, Thuận An,
Bình Dương - Incoterms 2010. (nợi chỉ
định)
2) FAS
(Free alongside ship): Giao hàng dọc mạn
tàu
Người bán phải thuê phương tiện
vận chuyển để đưa hàng xếp dọc mạn tàu (trên cầu cảng hoặc trên xà lan) + thủ
tục xuất
khẩu
*Unit
price: 250 USD/MT HCM Port, HCM City
- Incoterms 2010(POL: cảng xếp
hàng)
3) FOB
(Free on board) – giao hàng lên
tàu
Người
bán sẽ chịu toàn bộ chi phí và trách nhiệm giao hàng lên tàu: phí kéo container,
phí nâng hạ cont, phí local
charges,…
*Unit
price: 250 USD/MT HCM Port, HCM City- Incoterms 2010 (POL: cảng xếp
hàng)
III. Nhóm
C
1) CFR:
Cost & Freight – Tiền hàng và cước
phí
Nếu
như ở FOB thì người bán chịu mọi chi phí và trách nhiệm giao hàng lên tàu ở cảng
đi thì ở điều kiện CFR, người bán sẽ chịu thêm phần tiền cước vận chuyển
(freight). Rủi ro chuyển sang người mua khi hàng đã lên tàu ở cảng người bán
(giống
FOB)
*Unit
price: 250 USD/MT Mersin Port, Turkey- Incoterms 2010 (POD: cảng dỡ
hàng)
2) CIF:
Cost, Insurance &
Freight:
Không những người bán thuê tàu
vận chuyển hàng đến cảng dỡ hàng mà còn phải mua bảo hiểm hàng hóa để hạn chế
rủi ro cho hàng trong quá trình vận chuyển + thủ
tục xuất khẩu. Rủi ro chuyển sang người mua khi hàng đã lên
tàu ở cảng người bán (giống
FOB)
*Unit
price: 250 USD/MT Evyap Port, Turkey.Incoterms 2010 (POD: cảng dỡ hàng)
3) CPT:
Carriage Paid To – Cước phí trả
tới
Sau khi người bán đưa hàng đến
cảng dỡ hàng, chịu thêm cước phí vận chuyển từ cảng dỡ hàng đến vị trí nhận hàng
do người bán chỉ định + thủ tục XK. Rủi ro chuyển sang
người mua khi hàng được xếp lên phương tiện vận tải chỉ định (ở quốc gia người
bán)
*Unit
price: 250 USD/MT Road 1, ABC Street, New York,
USA Incoterms 2010. (Named place: địa
điểm chỉ
định)
4) CIP:
Carriage & Insurance Paid To – Cước phí và bảo hiểm trả
tới
CIP
= CPT +
Insurance
IV. Nhóm
D
1) DAT:
Delivered at Terminal – Giao hàng tại
bến
Người
bán giao hàng khi hàng hóa đã dỡ khỏi phương tiện vận tải, chịu mọi chi phí và
rủi ro đưa hàng đến bến quy định. “Bến” bao gồm bất kỳ nơi nào dù có mái che hay
không có mái che, như cầu cảng, kho, bãi cont, đường bộ, đường sắt, … + thủ tục
XK. Rủi ro được chuyển sang người mua sau khi hàng đã được chuyển đến
“bến”
+Unit price ( terminal) : 300 USD/ MT DAT, Oakland (CFS/
CY), USA - Incoterms
2010 (Terminal: điểm tập kết =
“bến”)
2) DAP:
Delivered at Place – Giao hàng tại nơi
đến
Người
bán chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa đã đặt trên phương tiện vận
tải sẵn sàng để dỡ tại nơi đến quy định + thủ tục XK (=DAT
+ phí vận chuyển đến
“Place”)
* Unit
price : 200 USD/ MT DAP, New York, USA - Incoterms
2010 (Place:
nơi
đến)
3) DDP:
Delivered Duty Paid =DAP + thủ tục nhập
khẩu
0 nhận xét: